Characters remaining: 500/500
Translation

cám cảnh

Academic
Friendly

Từ "cám cảnh" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy chán ngán, buồn một tình huống, cảnh ngộ nào đó thường buồn thảm, u ám. Khi người ta nói "cám cảnh", họ thường miêu tả cảm xúc của mình khi đối diện với những điều không vui, khó khăn hoặc bi thảm trong cuộc sống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi thấy những người nghèo khổ sống bên lề đường, tôi cảm thấy cám cảnh."

    • đây, "cám cảnh" diễn tả cảm giác buồn khi chứng kiến tình trạng khó khăn của người khác.
  2. Câu nâng cao: "Nhìn thấy những đứa trẻ không cơ hội đến trường, tôi không khỏi cám cảnh cho số phận của chúng."

    • Trong trường hợp này, "cám cảnh" thể hiện sự đau lòng đồng cảm với những đứa trẻ kém may mắn.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cám cảnh có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến cảm xúc.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cám cảnh cuộc đời", "cám cảnh thiên nhiên".
Từ gần giống:
  • Thương xót: Cảm thấy đau lòng sự đau khổ hoặc khó khăn của người khác.
  • Đau lòng: Cảm giác buồn một điều đó đáng tiếc hoặc đau thương.
Từ đồng nghĩa:
  • Chán nản: Cảm giác không còn hứng thú, mất niềm tin vào một điều đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cảnh ngộ buồn thảm như "cám cảnh".
  • U sầu: Cảm giác buồn , ảm đạm, thường do tâm trạng của chính mình.
Liên quan:
  • Khi nói về những cảnh vật như "cám cảnh khói mây mờ mặt biển", từ "cám cảnh" không chỉ dùng để diễn tả cảm xúc con người còn có thể miêu tả cảnh vật mang lại cảm giác buồn , ảm đạm.
Tóm lại:

"Cám cảnh" một từ biểu thị cảm xúc buồn , chán ngán trước những tình huống khó khăn hoặc cảnh ngộ bi thảm. thường được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm với những người khác hoặc để miêu tả những cảnh vật u ám.

  1. đgt. Chán ngán cảnh ngộ buồn thảm: Cám cảnh khói mây mờ mặt biển (Tản-đà).

Similar Spellings

Words Containing "cám cảnh"

Comments and discussion on the word "cám cảnh"